🌟 수뇌부 (首腦部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수뇌부 (
수뇌부
) • 수뇌부 (수눼부
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 수뇌부
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36)