🌟 까물까물하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물까물하다 (
까물까물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 까물까물: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양., 물체가 보일 듯 말 듯 …
• Luật (42) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)