🌟 순연되다 (順延 되다)

Động từ  

1. 정해진 날짜가 차례로 늦추어지다.

1. BỊ TRÌ HOÃN, BỊ LÙI LẠI, BỊ HOÃN LẠI: Ngày đã được định bị lùi lại theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기가 순연되다.
    The game is postponed.
  • Google translate 계획이 순연되다.
    The plan is postponed.
  • Google translate 일정이 순연되다.
    The schedule is postponed.
  • Google translate 행사가 순연되다.
    The event is postponed.
  • Google translate 회의가 순연되다.
    The meeting is adjourned.
  • Google translate 현지 사정으로 인해 학회가 이틀씩 순연되었다.
    The conference was postponed for two days due to local circumstances.
  • Google translate 폭우로 경기가 순연돼 다음 날 오후에 경기를 치르게 되었다.
    The game was postponed due to heavy rain and was held the following afternoon.
  • Google translate 테니스 대회는 기상 악화로 경기를 마치지 못하고 내일로 순연됐다.
    The tennis tournament was postponed until tomorrow because of bad weather.
  • Google translate 태풍으로 늦춰진 경기는 언제 다시 시작될까요?
    When will the games delayed by the typhoon resume?
    Google translate 우천으로 순연된 경기는 다음 달 4일부터 차례로 편성되었습니다.
    The rain-delayed competition has been arranged in turn since the 4th of next month.

순연되다: be postponed,じゅんえんされる【順延される】,être ajourné, être reporté, être repoussé, être décalé,aplazarse, postergarse, prorrogarse, demorarse, diferirse,يؤجّل,хойшлогдох,bị trì hoãn, bị lùi lại, bị hoãn lại,ถูกเลื่อน, ถูกเลื่อนเวลา, ถูกเลื่อนออกไป,ditunda,откладываться,被顺延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순연되다 (수ː년되다) 순연되다 (수ː년뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70)