🌟 수렵하다 (狩獵 하다)

Động từ  

1. 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.

1. SĂN BẮN: Con người ra núi hay đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수렵하러 가다.
    Go hunting.
  • Google translate 동물을 수렵하다.
    To hunt animals.
  • Google translate 새를 수렵하다.
    To hunt birds.
  • Google translate 짐승을 수렵하다.
    To hunt a beast.
  • Google translate 가을이 되면 많은 사냥꾼들이 산에서 새나 짐승을 수렵한다.
    In autumn many hunters hunt birds and beasts in the mountains.
  • Google translate 허가되지 않은 장소에서 동물을 수렵하는 일은 금지되어 있다.
    It is forbidden to hunt animals in unauthorized places.
  • Google translate 이 지역에서는 사냥을 한 후 수렵한 내용을 해당 기관에 신고해야 한다.
    In this area, hunting and hunting should be reported to the authorities.
Từ đồng nghĩa 사냥하다: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다., 힘이 센 짐승이 약…

수렵하다: hunt,しゅりょうする【狩猟する】。ハンティングする,chasser,cazar,يصيد,ав хийх, ан гөрөө хийх, ангуучлах,săn bắn,ล่าสัตว์, ออกล่าสัตว์,berburu, memburu,охотиться,狩猎,打猎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수렵하다 (수려파다)
📚 Từ phái sinh: 수렵(狩獵): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)