🌟 수렵하다 (狩獵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수렵하다 (
수려파다
)
📚 Từ phái sinh: • 수렵(狩獵): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수렵하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57)