🌟 숙독 (熟讀)

Danh từ  

1. 글의 뜻을 잘 생각하며 차분하고 자세하게 읽음.

1. VIỆC ĐỌC KỸ, VIỆC ĐỌC NGHIỀN NGẪM: Việc đọc một cách từ tốn và tỉ mỉ để suy nghĩ kỹ ý nghĩa của bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙독을 권하다.
    Recommend perusal.
  • Google translate 숙독을 하다.
    Peruse.
  • Google translate 나는 선생님의 편지를 이해가 될 때까지 몇 번이고 숙독을 했다.
    I read the teacher's letter over and over again until i understood it.
  • Google translate 이 책은 가볍게 읽을 수 있는 것이 아니라 세심한 숙독이 요구된다.
    This book is not lightly readable, but requires careful perusal.
  • Google translate 글이 너무 어려워서 무슨 말인지 모르겠어요.
    The writing is too difficult for me to understand.
    Google translate 문장 하나하나의 뜻을 생각하면서 천천히 숙독을 해야지.
    I'm going to read it slowly, thinking about the meaning of each sentence.
Từ tham khảo 정독(精讀): 글을 꼼꼼하고 자세히 읽음.

숙독: careful reading; perusal,じゅくどく【熟読】,lecture attentive,lectura atenta, lectura detenida, lectura cuidadosa,قراءة دقيقة,тунгаан унших, шүүж унших,việc đọc kỹ, việc đọc nghiền ngẫm,การอ่านอย่างละเอียด, การอ่านอย่างพินิจพิจารณา,pencermatan, pembacaan saksama,внимательное чтение,熟读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙독 (숙똑) 숙독이 (숙또기) 숙독도 (숙똑또) 숙독만 (숙똥만)
📚 Từ phái sinh: 숙독하다(熟讀하다): 글의 뜻을 잘 생각하며 차분하고 자세하게 읽다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)