🌟 스타일 (style)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Xem phim
🗣️ 스타일 (style) @ Ví dụ cụ thể
- 저런 스타일. [저런]
- 유행하는 스타일. [유행하다 (流行하다)]
- 요즘 유행하는 스타일의 옷을 살까? [유행하다 (流行하다)]
- 복고 스타일. [복고 (復古)]
- 이번 촬영에 쓰인 의상은 1940년대 복고 스타일이다. [복고 (復古)]
- 스타일을 구기다. [구기다]
- 뭐? 이렇게 하고 여자 친구를 만났으니 스타일 다 구겼네. [구기다]
- 자신의 잘못을 인정하는 일은 그로서는 스타일 구기는 일이 아닐 수 없었다. [스타일(을) 구기다]
- 오늘 아침부터 스타일 구기게 버스 정류장에서 넘어졌다. [스타일(을) 구기다]
- 스타일 구기게 어떻게 먼저 좋아한다고 말하냐. [스타일(을) 구기다]
- 패션 스타일. [패션 (fashion)]
- 올봄에는 여성스러움을 강조하는 패션 스타일이 유행할 전망이다. [패션 (fashion)]
- 세팅한 스타일. [세팅하다 (setting하다)]
- 청순한 스타일. [청순하다 (淸純하다)]
- 스마트한 스타일. [스마트하다 (smart하다)]
- 파마머리 스타일. [파마머리 (←permanent머리)]
- 살롱 스타일. [살롱 (salon)]
- 질색하는 스타일. [질색하다 (窒塞하다)]
- 양장한 스타일. [양장하다 (洋裝하다)]
- 여장부 스타일. [여장부 (女丈夫)]
🌷 ㅅㅌㅇ: Initial sound 스타일
-
ㅅㅌㅇ (
스타일
)
: 머리나 옷의 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo. -
ㅅㅌㅇ (
상투어
)
: 자주 사용해서 버릇처럼 쓰게 되는 말.
Danh từ
🌏 TỪ THƯỜNG DÙNG, TỪ HAY DÙNG: Từ sử dụng thường xuyên và được dùng như thói quen.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)