🌟 순찰차 (巡察車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순찰차 (
순찰차
)
🌷 ㅅㅊㅊ: Initial sound 순찰차
-
ㅅㅊㅊ (
순찰차
)
: 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 데 사용하는 차.
Danh từ
🌏 XE TUẦN TRA: Xe sử dụng vào việc đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)