🌟 수산업 (水産業)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수산업 (
수사넙
) • 수산업이 (수사너비
) • 수산업도 (수사넙또
) • 수산업만 (수사넘만
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 수산업 (水産業) @ Giải nghĩa
- 농수산업 (農水産業) : 농업과 수산업.
- 농수산 (農水産) : 농업과 수산업.
- 산업 (産業) : 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일.
🗣️ 수산업 (水産業) @ Ví dụ cụ thể
- 제일차 산업에는 농업과 수산업, 임업 등이 있다. [제일차 산업 (第一次産業)]
- 이 섬의 주민들은 대부분 농업이나 수산업에 종사하고 있습니다. [제일차 산업 (第一次産業)]
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 수산업
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)