🌟 쉭쉭

Phó từ  

1. 공기가 좁은 틈으로 자꾸 빠르게 빠져 나오는 소리.

1. VÈO VÈO: Âm thanh mà không khí cứ thoát ra nhanh qua khe hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉭쉭 김을 뿜다.
    Hiss and hisses steam.
  • Google translate 쉭쉭 들어오다.
    Hush in.
  • Google translate 쉭쉭 빠져나가다.
    Heave out.
  • Google translate 쉭쉭 소리가 나다.
    Hiss hiss.
  • Google translate 쉭쉭 소리를 내다.
    Heave a hissing.
  • Google translate 쉭쉭 스치다.
    Hiss hiss.
  • Google translate 바람이 쉭쉭 새다.
    The wind hisses away.
  • Google translate 승규는 밤마다 방문 틈 사이로 쉭쉭 들어오는 바람 때문에 감기에 걸렸다.
    Seung-gyu caught a cold because of the wind that hissed through the door gap every night.
  • Google translate 나는 물이 끓어 주전자에서 쉭쉭 김이 새어 나오는 소리를 듣고 얼른 불을 껐다.
    I heard the water boil and steam leaking out of the kettle and quickly put out the fire.
  • Google translate 이 튜브 구멍이 뚫렸어. 바람이 쉭쉭 빠지네.
    This tube's perforated. the wind is blowing.
    Google translate 어떡하지? 물놀이 갈 때 가지고 가려고 했는데.
    What do i do? i was going to take it when i went to the water.

쉭쉭: whoosh,しゅっしゅっ,shh,rápidamente, vertiginosamente, prontamente, velozmente,سريعًا ومرارًا,сүн сүн,vèo vèo,ซู่ ๆ,,,嗖嗖,

2. 여러 물건이나 사람이 빠르게 지나가는 소리. 또는 그 모양.

2. VÈO VÈO, VUN VÚT: Âm thanh mà nhiều vật hay người đi nhanh qua. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉭쉭 날아다니다.
    Heave about.
  • Google translate 쉭쉭 돌아가다.
    Heave back.
  • Google translate 쉭쉭 오가다.
    Hehetically come and go.
  • Google translate 쉭쉭 움직이다.
    Heave his hiss.
  • Google translate 쉭쉭 지나가다.
    Heck past.
  • Google translate 쉭쉭 흐르다.
    Hissing.
  • Google translate 이 도로는 자동차들이 쉭쉭 지나가서 조심해야 한다.
    This road has to be careful because cars have been hissing past it.
  • Google translate 운동장에서 아이들이 차는 공이 쉭쉭 날아와 멀리 피해 돌아갔다.
    The children's ball flew away from the playground.
  • Google translate 어제 스케이트는 잘 탔니?
    Did you skate well yesterday?
    Google translate 난 처음인데 다른 사람들은 쉭쉭 빠르게 타면서 지나가니까 무서웠어.
    It's my first time, but i was scared when other people were hissing past me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉭쉭 (쉭쒹)
📚 Từ phái sinh: 쉭쉭거리다, 쉭쉭대다, 쉭쉭하다

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)