🌟 슈퍼맨 (superman)

Danh từ  

1. 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.

1. SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슈퍼맨이 나타나다.
    Superman appears.
  • Google translate 슈퍼맨이 되다.
    Become superman.
  • Google translate 슈퍼맨이 활약하다.
    Superman is active.
  • Google translate 슈퍼맨으로 변하다.
    Turn into superman.
  • Google translate 슈퍼맨으로 불리다.
    Called superman.
  • Google translate 그 만화의 주인공은 날아다니며 뭐든지 할 수 있는 슈퍼맨이었다.
    The hero of the cartoon was superman who could fly and do anything.
  • Google translate 지수는 영화 속에 나오는 슈퍼맨을 좋아하여 매일 슈퍼맨이 악당을 물리치는 흉내를 냈다.
    Ji-soo likes superman in the movie, so every day he mimics defeating the villain.
  • Google translate 내가 슈퍼맨이 되어서 엄청 빠른 속도로 달릴 수 있었으면 좋겠어.
    I wish i could become superman and run at a super fast speed.
    Google translate 그럼 학교에 지각할 일도 없겠다.
    So you won't be late for school.

슈퍼맨: superman,スーパーマン,surhomme, superman,superhombre, superman,سوبرمان,гаргууд, гойд, давамгай эр, бүхнийг чадагч эр, супермэн,siêu nhân,ยอดคน, ยอดมนุษย์, ผู้มีอำนาจเหนือมนุษย์ทั่วไป, ซุปเปอร์แมน,manusia super, superman,супермен,超人,

🗣️ 슈퍼맨 (superman) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Lịch sử (92) Luật (42) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)