🌟 슈퍼맨 (superman)
Danh từ
🗣️ 슈퍼맨 (superman) @ Ví dụ cụ thể
- 꼬마들은 큰 천을 망토처럼 어깨 위로 두르고 펄럭이며 슈퍼맨 흉내를 냈다. [망토 (manteau)]
- 난 슈퍼맨 같은 초인간적 영웅이 나오는 영화를 좋아해. [초인간적 (超人間的)]
🌷 ㅅㅍㅁ: Initial sound 슈퍼맨
-
ㅅㅍㅁ (
수평면
)
: 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
Danh từ
🌏 BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó. -
ㅅㅍㅁ (
쇼핑몰
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅍㅁ (
슈퍼맨
)
: 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
• Sở thích (103) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78)