🌟 망토 (manteau)

Danh từ  

1. 소매가 없이 어깨 위로 걸쳐 둘러 입도록 만든 외투.

1. ÁO MĂNG TÔ: Áo khoác không có tay áo, được làm để mặc choàng lên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 망토.
    Warm cape.
  • Google translate 망토를 걸치다.
    Put on a cape.
  • Google translate 망토를 벗다.
    Take off the cape.
  • Google translate 망토를 입다.
    Put on a cape.
  • Google translate 망토를 펄럭이다.
    Flap cape.
  • Google translate 추운 겨울날에 겉옷 위에 망토를 겹쳐 입으면 추위 걱정이 없다.
    If you wear a cape over your outer garment on a cold winter day, you don't have to worry about the cold.
  • Google translate 딸아이는 빨간 망토 아래로 팔을 이리저리 흔들며 신나게 뛰어다녔다.
    The daughter ran around excitedly, waving her arms around under the red cape.
  • Google translate 꼬마들은 큰 천을 망토처럼 어깨 위로 두르고 펄럭이며 슈퍼맨 흉내를 냈다.
    The kids fluttered over their shoulders with a large cloth like a cape and pretended to be superman.

망토: cape,マント,manteau, cape,manto,غطاء، قباء,манто, нөмрөг польто,  эмэгтэй хүний хэлхгэр пальто,áo măng tô,เสื้อคลุม, เสื้อคลุมบ่า,jubah, mantel tanpa lengan,манто,斗篷,披风,


🗣️ 망토 (manteau) @ Giải nghĩa

🗣️ 망토 (manteau) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)