🌟 망토 (manteau)
Danh từ
🗣️ 망토 (manteau) @ Giải nghĩa
- 가운 (gown) : 졸업식, 종교 의식 등의 예식이나 행사에서 입는 긴 망토 모양의 겉옷.
🗣️ 망토 (manteau) @ Ví dụ cụ thể
- 투우사의 망토. [투우사 (鬪牛士)]
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 망토
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7)