🌟 숭배하다 (崇拜 하다)

Động từ  

1. 우러러 공경하다.

1. TÔN THỜ, KÍNH TRỌNG: Tôn sùng, kính trọng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭배하는 사람.
    A worshipper.
  • Google translate 스타를 숭배하다.
    Worship a star.
  • Google translate 영웅을 숭배하다.
    Worship a hero.
  • Google translate 조상을 숭배하다.
    To worship ancestors.
  • Google translate 열심히 숭배하다.
    To worship hard.
  • Google translate 교회의 신도들은 임 목사를 숭배하였다.
    The congregation of the church worshipped reverend lim.
  • Google translate 그들은 스타를 우상으로 숭배하는 팬들이다.
    They are fans who idolize a star.
  • Google translate 우리 민족은 고향을 사랑하고 조상을 숭배하는 정신이 강하다.
    Our people love their hometowns and have a strong spirit of worshiping ancestors.

숭배하다: admire,すうはいする【崇拝する】,adorer, être un fanatique, être fervent,respetar, venerar, admirar,يعبد,тахин шүтэх,tôn thờ, kính trọng,เคารพ, บูชา, ศรัทธา,memuja,почитать; превозносить,崇拜,

2. 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받들다.

2. SÙNG BÁI, TÔN SÙNG: Tôn sùng, kính trọng đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭배한 불상.
    A worshipped buddha.
  • Google translate 악마를 숭배하다.
    To worship the devil.
  • Google translate 예수를 숭배하다.
    To worship jesus.
  • Google translate 하느님을 숭배하다.
    To worship god.
  • Google translate 절실히 숭배하다.
    Worship deeply.
  • Google translate 열두 제자는 예수를 숭배하였다.
    Twelve disciples worshipped jesus.
  • Google translate 무녀는 자연의 힘을 숭배하며 산을 향해 기도를 올렸다.
    The maid prayed to the mountains, worshipping the power of nature.
  • Google translate 곰을 숭배하는 부족은 환웅 부족과 연합해 고조선을 형성했다.
    The tribe that worship bears united with the huanung tribe to form the gojoseon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭배하다 (숭배하다)
📚 Từ phái sinh: 숭배(崇拜): 우러러 공경함., 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받드는 일.

🗣️ 숭배하다 (崇拜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)