🌟 숭배하다 (崇拜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭배하다 (
숭배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 숭배(崇拜): 우러러 공경함., 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받드는 일.
🗣️ 숭배하다 (崇拜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신비주의를 숭배하다. [신비주의 (神祕主義)]
- 다신교를 숭배하다. [다신교 (多神敎)]
- 여신상을 숭배하다. [여신상 (女神像)]
- 샤머니즘을 숭배하다. [샤머니즘 (shamanism)]
- 토템으로 숭배하다. [토템 (totem)]
- 알라를 숭배하다. [알라 (Allah)]
- 광적으로 숭배하다. [광적 (狂的)]
- 우상을 숭배하다. [우상 (偶像)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 숭배하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)