🌟 알라 (Allah)

Danh từ  

1. 이슬람교의 유일하고 절대적이며 전능한 신.

1. ALLAH: Thánh duy nhất, tuyệt đối và toàn năng của Hồi giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알라의 가르침.
    The teachings of allah.
  • Google translate 알라의 뜻.
    Meaning of allah.
  • Google translate 알라를 따르다.
    Follow allah.
  • Google translate 알라를 믿다.
    Believe in allah.
  • Google translate 알라를 모시다.
    Serve allah.
  • Google translate 알라를 받들다.
    Hold ala.
  • Google translate 알라를 섬기다.
    Serve allah.
  • Google translate 알라를 숭배하다.
    Worship allah.
  • Google translate 알라께 기도하다.
    Pray allah.
  • Google translate 이슬람교 신자들은 알라를 숭배한다.
    Muslims worship allah.
  • Google translate 이슬람교에서는 알라를 유일한 신으로 모신다.
    In islam, allah is the only god.
  • Google translate 코란에서 알라는 세상 만물을 창조한 단 한 분이며 절대자라고 한다.
    In the koran, allah is said to be the one who created all the things of the world and the absolute.
  • Google translate 증오 때문에 정의를 버리고 잘못된 길로 가지 말라는 알라의 가르침이 있다.
    There is allah's teaching that because of hatred, you should abandon justice and not go the wrong way.

알라: Allah,アッラー,Allah,Alá,الله,Аллах бурхан,Allah,พระอัลเลาะห์, พระเจ้าในศาสนาอิสลาม,Allah,Аллах,真主,安拉,


🗣️ 알라 (Allah) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)