🌟 쌍화탕 (雙和湯)

Danh từ  

1. 몸의 기운을 보충하기 위하여 여러 가지 약초를 넣고 끓인 한약.

1. SSANGHWATANG; SONG HÒA THANG: Thuốc Đông y cho nhiều loại thảo dược vào đun để bổ sung khí huyết của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍화탕을 끓이다.
    Boil ssanghwatang.
  • Google translate 쌍화탕을 내다.
    Serve a diphthong.
  • Google translate 쌍화탕을 달이다.
    Sweeten the diphthong.
  • Google translate 쌍화탕을 마시다.
    Drink a diphthong.
  • Google translate 쌍화탕을 복용하다.
    Take a diphthong.
  • Google translate 쌍화탕을 시키다.
    Put a diphtheart.
  • Google translate 쌍화탕을 주문하다.
    Order ssanghwatang.
  • Google translate 아내가 쌍화탕을 끓이자 집에서 약 냄새가 진동했다.
    The smell of medicine vibrated in the house when the wife boiled the diphthong.
  • Google translate 어머니께서 피곤해하시는 아버지를 위해 쌍화탕을 달이셨다.
    My mother hung a diphtheater for my tired father.
  • Google translate 몸이 예전같이 않아서 피곤해 죽겠군 그래.
    My body isn't as good as it used to be, so i'm so tired.
    Google translate 여기 쌍화탕 한 대접 쭉 들이켜시구려.
    Have a bowl of ssanghwatang here.

쌍화탕: ssanghwatang,サンファタン【双和湯】,ssanghwatang,ssanghwatang, té de hierba tónica,سانغ هوا تانغ,санхуатан, эмийн ургамлын тан,Ssanghwatang; Song Hòa Thang,ซังฮวาทัง,ssanghwatang,ссанхватхан,双和汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍화탕 (쌍화탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86)