🌟 쓰디쓰다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓰디쓰다 (
쓰디쓰다
) • 쓰디쓴 (쓰디쓴
) • 쓰디써 (쓰디써
) • 쓰디쓰니 (쓰디쓰니
) • 쓰디씁니다 (쓰디씀니다
)
🌷 ㅆㄷㅆㄷ: Initial sound 쓰디쓰다
-
ㅆㄷㅆㄷ (
쑥덕쑥덕
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó. -
ㅆㄷㅆㄷ (
쓰디쓰다
)
: 몹시 쓰다.
Tính từ
🌏 ĐẮNG ƠI LÀ ĐẮNG: Rất đắng. -
ㅆㄷㅆㄷ (
싹둑싹둑
)
: 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅆㄷㅆㄷ (
쏙닥쏙닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리.
Phó từ
🌏 XÌ XẦM, RÌ RẦM: Tiếng nói liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy được.
• Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151)