ㅆㄷㅆㄷ (
쑥덕쑥덕
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó.
ㅆㄷㅆㄷ (
싹둑싹둑
)
: 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.
ㅆㄷㅆㄷ (
쏙닥쏙닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리.
Phó từ
🌏 XÌ XẦM, RÌ RẦM: Tiếng nói liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy được.