🌟 쓸어버리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸어버리다 (
쓰러버리다
) • 쓸어버리어 (쓰러버리어
쓰러버리여
) 쓸어버려 (쓰러버려
) • 쓸어버리니 (쓰러버리니
)
🌷 ㅆㅇㅂㄹㄷ: Initial sound 쓸어버리다
-
ㅆㅇㅂㄹㄷ (
쓸어버리다
)
: 모조리 없애다.
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, XÓA SẠCH, CẠO SẠCH: Làm mất hết toàn bộ.
• Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76)