🌟 안개꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안개꽃 (
안ː개꼳
) • 안개꽃이 (안ː개꼬치
) • 안개꽃도 (안ː개꼳또
) • 안개꽃만 (안ː개꼰만
)
🌷 ㅇㄱㄲ: Initial sound 안개꽃
-
ㅇㄱㄲ (
얘기꾼
)
: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người kể chuyện hay và thú vị. -
ㅇㄱㄲ (
안개꽃
)
: 여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BABY: Hoa nhỏ màu trắng nở thành chùm ở đầu ngọn của những nhánh nhỏ.
• Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43)