🌟 아수라장 (阿修羅場)

Danh từ  

1. 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.

1. BÃI CHIẾN TRƯỜNG, BÃI HỖN CHIẾN, ĐÁM ĐÔNG NHỐN NHÁO: Nơi phức tạp có nhiều người kéo đến với lý do như đánh chửi nhau. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아수라장이 되다.
    Be in chaos.
  • Google translate 아수라장을 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 아수라장을 이루다.
    Be in a shambles.
  • Google translate 아수라장에 휘말리다.
    Get caught up in a mess.
  • Google translate 아수라장으로 변하다.
    Turn into a shambles.
  • Google translate 지하철역에 불이 나자 삽시간에 아수라장이 되었다.
    When the subway station caught fire, it went into chaos in an instantaneously.
  • Google translate 갑작스러운 지진으로 빌딩이 흔들리자 도시는 아수라장으로 변했다.
    The city turned into a shambles when a sudden earthquake shook buildings.
  • Google translate 한우를 반값에 파는 행사장은 고기를 사려는 사람들이 몰려 아수라장을 이루었다.
    The venue for the sale of korean beef at half price was in chaos as people flocked to buy meat.
Từ đồng nghĩa 수라장(修羅場): 싸움 등의 이유로 많은 사람들이 몰려들어 혼잡한 곳. 또는 그런 상태.

아수라장: melee,しゅらば・しゅらじょう【修羅場】,confusion, chaos, tumulte,confusión, caos, desastre, lío,مكان الإضطراب أو الفوضى,үймээний талбар,bãi chiến trường, bãi hỗn chiến, đám đông nhốn nháo,สนามรบ, สมรภูมิรบ, ภาวะยุ่งเหยิง, ความสับสนอลหม่าน, ความสับสนวุ่นวาย, ความโกลาหล,berantakan, kapal pecah, porak-poranda,суматоха, хаос; столпотворение; беспорядок; бедлам; сумасшедший дом,乱七八糟,乱成一团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아수라장 (아수라장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)