🌟 어스름

Danh từ  

1. 조금 어두운 상태. 또는 그런 때.

1. CHẠNG VẠNG, LÚC NHÁ NHEM: Trạng thái hơi tối. Hoặc khi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 어스름.
    Dawn dusk.
  • Google translate 저녁 어스름.
    Dinner dusk.
  • Google translate 초저녁 어스름.
    Early evening dusk.
  • Google translate 어스름 속.
    In the dusk.
  • Google translate 어스름이 깔리다.
    Dusk falls.
  • Google translate 어스름이 내리다.
    Darkening.
  • Google translate 어스름이 젖다.
    Darkness gets wet.
  • Google translate 어스름이 짙다.
    Darkness.
  • Google translate 어스름에 묻히다.
    Be buried in dusk.
  • Google translate 어스름에 잠기다.
    Drowned in the dark.
  • Google translate 시골의 밤 깊은 어스름 길은 혼자 다니기가 무서웠다.
    The deep dusk of the country night was afraid to walk alone.
  • Google translate 초저녁 어스름이 내리자 놀이터에서 놀던 아이들이 집에 가기 시작했다.
    Early evening dusk fell and children playing in the playground began to go home.
  • Google translate 어스름 속에 흐르는 강물이 고즈넉하고 아름답구나.
    The river flowing in the dusk is still and beautiful.
    Google translate 그러게. 더 어두워지면 달빛에 비친 강물도 볼 수 있을 거야.
    I know. when it gets darker, you'll see the river reflected in the moonlight.

어스름: dusk; twilight; gloaming,ほのぐらさ【仄暗さ】。うすぐらさ【薄暗さ】,pénombre, crépuscule, nuit tombante, aube, aurore, point du jour,penumbra, crepúsculo,غسق,харанхуй, бүүдгэр,chạng vạng, lúc nhá nhem,สภาพสลัว, สภาพครึ้ม, แสงสลัว, ตอนสลัว ๆ, เช้ามืด, โพล้เพล้,senja, fajar, remang, kelam,сумерки; полумрак, сумрак,昏暗,朦胧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어스름 (어스름)
📚 Từ phái sinh: 어스름하다: 조금 어둡다. 어스름히: 조금 어둑한 상태로.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)