🌟 어엿이

Phó từ  

1. 태도가 아주 번듯하고 당당하게.

1. MỘT CÁCH CHỈNH TỀ, MỘT CÁCH ĐÁNG KÍNH: Thái độ rất đúng mực và đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어엿이 갖추다.
    Got it.
  • Google translate 어엿이 거느리다.
    Have the authority of a man.
  • Google translate 어엿이 나아가다.
    Make progress.
  • Google translate 어엿이 살다.
    Live a decent life.
  • Google translate 어엿이 자리 잡다.
    It's settled.
  • Google translate 어엿이 장성하다.
    She's grown up.
  • Google translate 그녀는 어엿이 한 회사를 경영하는 사장으로 능력을 발휘하고 있다.
    She is quite capable of running a company.
  • Google translate 철부지 같던 막내 아들이 어엿이 자라 한 가정의 든든한 가장 노릇을 한다.
    The youngest son, who was like a child, grew up to be the head of a family.
  • Google translate 네가 소개해 주려는 사람이 어떤 사람인데?
    What kind of person are you trying to introduce?
    Google translate 젊은 나이에 어엿이 자기 명의의 가게와 집이 있어. 거기다 성품까지 따뜻해.
    There's a shop and a house in his name at a young age. plus, he's got a warm personality.

어엿이: respectably; decently,どうどうと【堂堂と】。いちにんまえに【一人前に】。ひとかどに【一廉に】,convenablement, décemment, correctement, dignement, (adv.) comme il faut,respetuosamente, atentamente, seriamente, decentemente,باحترام، بجلال، بشكل مشرف,өөгүй, цэгцтэй, эвлэгхэн,một cách chỉnh tề, một cách đáng kính,อย่างสง่า, อย่างสง่าผ่าเผย, อย่างสง่างาม, อย่างภูมิฐาน, อย่างองอาจ, อย่างมีความประพฤติดี, อย่างน่านับถือ, อย่างน่าเคารพ,dengan sopan, dengan berani, dengan tegar,достойно; солидно,像样地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어엿이 (어여시)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)