🌟 언뜻언뜻
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언뜻언뜻 (
언뜨던뜯
)
📚 Từ phái sinh: • 언뜻언뜻하다: 지나는 결에 잇따라 잠깐씩 나타나다., 생각이나 기억 따위가 문득문득 잇따…
🗣️ 언뜻언뜻 @ Giải nghĩa
- 주마등 (走馬燈) : (비유적으로) 무엇이 언뜻언뜻 빨리 지나감.
🌷 ㅇㄸㅇㄸ: Initial sound 언뜻언뜻
-
ㅇㄸㅇㄸ (
언뜻언뜻
)
: 지나는 사이에 계속 잠깐씩 나타나는 모양.
Phó từ
🌏 THOẢNG QUA, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh liên tục xuất hiện trong chốc lát.
• Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132)