🌟 언뜻언뜻

Phó từ  

1. 지나는 사이에 계속 잠깐씩 나타나는 모양.

1. THOẢNG QUA, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh liên tục xuất hiện trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언뜻언뜻 내다보이다.
    At first glance.
  • Google translate 언뜻언뜻 보다.
    Catch a glimpse of.
  • Google translate 언뜻언뜻 보이다.
    At a glance.
  • Google translate 언뜻언뜻 스치다.
    At a glance.
  • Google translate 밭 사이로 농부들이 언뜻언뜻 보였다.
    The farmers glanced through the fields.
  • Google translate 손전등에 언뜻언뜻 보이는 남자의 얼굴은 아주 앳되었다.
    The face of the man who glimpsed the flashlight was very young.
  • Google translate 어느덧 비가 그치고 푸른 하늘이 언뜻언뜻 비치기 시작했다.
    The rain stopped and the blue sky began to shine.
  • Google translate 저 멀리에 누군가 다니는 것 같지 않아?
    Doesn't it look like someone's going around in the distance?
    Google translate 군인들이 훈련하는 모습이 언뜻언뜻 보이기는 해.
    I can see the soldiers training at first sight.

언뜻언뜻: in an instant; in a flash,ちらっと。ちらりと,,casualmente, aparentemente,بشكل متقطع,хальт мулт,thoảng qua, thoắt ẩn thoắt hiện,แว้บ ๆ, ชั่วคราว, ชั่วครู่, กะทันหัน,,мельком; украдкой,闪闪地,

2. 생각이나 기억 등이 계속 문득문득 떠오르는 모양.

2. CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... liên tục hiện lên một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언뜻언뜻 기억나다.
    At first glance, i remember.
  • Google translate 언뜻언뜻 떠오르다.
    At first glance.
  • Google translate 언뜻언뜻 생각나다.
    At first glance.
  • Google translate 나는 아직도 언뜻언뜻 생각나는 첫사랑이 그립다.
    I still miss my first love at first glance.
  • Google translate 유나는 일을 하다가도 떨어져 있는 아이 생각이 언뜻언뜻 들었다.
    Yuna caught the thought of a distant child while she was working.
  • Google translate 할머니는 전쟁 때 피난을 갔던 기억이 언뜻언뜻 떠오른다고 하셨다.
    Grandmother said that at first glance she remembered taking refuge during the war.
  • Google translate 오늘이 그녀와 헤어진 지 1년이 되는 날이야.
    Today is the first year since i broke up with her.
    Google translate 언뜻언뜻 생각나는 모양이구나.
    You seem to have an idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언뜻언뜻 (언뜨던뜯)
📚 Từ phái sinh: 언뜻언뜻하다: 지나는 결에 잇따라 잠깐씩 나타나다., 생각이나 기억 따위가 문득문득 잇따…


🗣️ 언뜻언뜻 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)