🌟 언어학자 (言語學者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언어학자 (
어너학짜
)
🌷 ㅇㅇㅎㅈ: Initial sound 언어학자
-
ㅇㅇㅎㅈ (
언어학자
)
: 언어에 관한 학문을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ NGÔN NGỮ HỌC: Người nghiên cứu học thuật liên quan đến ngôn ngữ.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132)