🌟 언어학자 (言語學者)

Danh từ  

1. 언어에 관한 학문을 연구하는 사람.

1. NHÀ NGÔN NGỮ HỌC: Người nghiên cứu học thuật liên quan đến ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 언어학자.
    A brilliant linguist.
  • Google translate 유명한 언어학자.
    Famous linguist.
  • Google translate 언어학자의 연구.
    The study of linguists.
  • Google translate 언어학자의 작업.
    The work of a linguist.
  • Google translate 언어학자의 주장.
    Linguist's claim.
  • Google translate 유명한 언어학자가 한 한국어에 대한 연구는 많은 관심을 받았다.
    The study of korean by a famous linguist received much attention.
  • Google translate 이번 학회에서는 여러 언어를 비교한 연구를 발표한 언어학자가 많았다.
    There were many linguists who published a comparative study of languages in this conference.
  • Google translate 언어학자들이 모인 자리에서 언어에 대한 많은 연구 정보를 들을 수 있었다.
    We could hear a lot of research information about language at a gathering of linguists.

언어학자: linguist,げんごがくしゃ【言語学者】,linguiste,lingüista, filólogo,عالم لغويّ,хэл шинжээч, хэл зүйч, хэл судлаач,nhà ngôn ngữ học,นักภาษาศาสตร์,linguis, ahli linguistik, ahli ilmu bahasa,лингвист; языковед,语言学家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언어학자 (어너학짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132)