🌟 뒷모양 (뒷 模樣)

Danh từ  

1. 뒤로 보이는 모양.

1. HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씬한 뒷모양.
    A slim back.
  • Google translate 뒷모양이 우습다.
    The back is funny.
  • Google translate 뒷모양을 바라보다.
    Look at the back.
  • Google translate 뒷모양을 비추다.
    Light up the back.
  • Google translate 뒷모양에 신경을 쓰다.
    Pay attention to the back.
  • Google translate 유민은 부러운 눈으로 모델들의 날씬한 뒷모양을 바라봤다.
    Yu-min looked at the slim back of the models with envious eyes.
  • Google translate 지수는 외출하기 전에 마지막으로 거울에 자신의 뒷모양을 비춰 보았다.
    Before going out, jisoo last looked at her back in the mirror.
  • Google translate 왜 그 차를 사기로 했어?
    Why did you decide to buy that car?
    Google translate 차의 뒷모양이 날렵한 것이 마음에 들었거든.
    I liked the sleek back of the car.
Từ trái nghĩa 앞모양(앞模樣): 앞으로 보이는 모양.

뒷모양: look from behind; rear view,うしろすがた【後ろ姿】。うしろつき【後ろつき】,apprence de dos, vue de dos,,صورة خلفية,хойд тал, ар талын төрх,hình dáng phía sau,ลักษณะด้านหลัง,bentuk belakang,вид сзади,背影,

2. 일이 끝난 뒤의 모양.

2. HÌNH ẢNH VỀ SAU: Hình ảnh sau khi sự việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷모양이 우습다.
    The back is funny.
  • Google translate 뒷모양을 걱정하다.
    Worry about the back.
  • Google translate 뒷모양을 그르치다.
    Spoil the back of one's head.
  • Google translate 뒷모양을 망치다.
    Spoil the back of one's head.
  • Google translate 뒷모양을 생각하다.
    Think of the back.
  • Google translate 식사를 대접하려고 초대한 손님이 계산을 해 버려 뒷모양이 이상하게 됐다.
    The guest who invited me to serve the meal paid the bill, which made the back look strange.
  • Google translate 기분 좋게 술을 마셨는데 술에 취해 여러 명이 실수를 해서 뒷모양이 좋지 않았다.
    I drank pleasantly, but i was drunk and made several mistakes, so the back looks bad.
  • Google translate 회의 중에 서로 언성을 높였던 것이 마음에 걸려요.
    It bothers me that we raised our voices during the meeting.
    Google translate 회의 결과가 좋았으니 뒷모양은 걱정 안 해도 돼요.
    The meeting turned out good, so you don't have to worry about the back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷모양 (뒨ː모양)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10)