🌟 뒷모양 (뒷 模樣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷모양 (
뒨ː모양
)
🌷 ㄷㅁㅇ: Initial sound 뒷모양
-
ㄷㅁㅇ (
동물원
)
: 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan. -
ㄷㅁㅇ (
돌멩이
)
: 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay. -
ㄷㅁㅇ (
뒷모양
)
: 뒤로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau. -
ㄷㅁㅇ (
도메인
)
: 해당 사이트로 찾아갈 수 있는 인터넷 주소.
Danh từ
🌏 MIỀN INTERNET: Địa chỉ internet dẫn đến trang tương ứng. -
ㄷㅁㅇ (
도매업
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC BÁN BUÔN, VIỆC KINH DOANH SỈ: Sự buôn bán hàng hóa cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅇ (
달맞이
)
: 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.
Danh từ
🌏 DALMAJI; TỤC NGẮM TRĂNG, TỤC ĐÓN TRĂNG: Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10)