🌟 뒷소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷소리 (
뒤ː쏘리
) • 뒷소리 (뒫ː쏘리
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷소리하다: 일이 끝난 뒤에 뒷공론으로 말을 하다., 맞대 놓고는 말을 못 하고 뒤에서 …
🌷 ㄷㅅㄹ: Initial sound 뒷소리
-
ㄷㅅㄹ (
도시락
)
: 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄷㅅㄹ (
된소리
)
: ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 목구멍의 근육을 긴장하여 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 ÂM CĂNG: Âm phát ra bằng sự căng cơ cổ họng như ‘ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ’. -
ㄷㅅㄹ (
된서리
)
: 늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.
Danh từ
🌏 SƯƠNG DÀY ĐẶC: Sương mù rơi rất dữ dội vào cuối thu. -
ㄷㅅㄹ (
등산로
)
: 등산할 수 있도록 산에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LEO NÚI: Con đường ở núi để có thể leo núi. -
ㄷㅅㄹ (
닿소리
)
: 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의하여 장애를 받으면서 나는 소리.
Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm thanh phát ra do bị sự cản trở bởi cơ quan phát âm như cổ, miệng, lưỡi. -
ㄷㅅㄹ (
독수리
)
: 갈고리처럼 굽은 날카로운 부리와 발톱을 가지고 있으며 빛깔이 검은 큰 새.
Danh từ
🌏 CHIM ĐẠI BÀNG: Chim lớn màu sắc đen có móng vuốt và mỏ sắc nhọn và cong như cái móc. -
ㄷㅅㄹ (
독서력
)
: 책을 읽고 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc và hiểu sách. -
ㄷㅅㄹ (
뒷사람
)
: 뒤에 있는 사람. 또는 나중에 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SAU, NGƯỜI ĐẾN SAU: Người ở sau. Hoặc người đến sau. -
ㄷㅅㄹ (
뒷소리
)
: 일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI BÌNH PHẨM, LỜI XÌ XÀO: Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81)