🌟 연대하다 (連帶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연대하다 (
연대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연대(連帶): 여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 짐., 같은 목표나 뜻으로 서로가 밀…
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 연대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204)