🌟 연대하다 (連帶 하다)

Động từ  

1. 여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 지다.

1. LIÊN KẾT: Nhiều người cùng làm và chịu trách nhiệm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연대하여 파업하다.
    Strike in solidarity.
  • 연대하여 항의하다.
    Protests in solidarity.
  • 조직이 연대하다.
    The organization is united.
  • 집단이 연대하다.
    The group is united.
  • 여러 단체와 연대하다.
    Solidarity with various organizations.
  • 노동자들은 연대하여 근무 환경 개선을 요구했다.
    The workers joined forces to demand better working conditions.
  • 불량품을 구입한 소비자는 시민 단체와 연대하여 제조 회사에 강력히 항의했다.
    Consumers who purchased defective goods joined forces with civic groups to strongly protest against the manufacturing company.
  • 사고 소식 들었어? 어서 해결되어야 할 텐데.
    Did you hear about the accident? i hope it's settled soon.
    여야가 연대하여 이번 사고 수습에 나선다네요.
    The ruling and opposition parties are working together to deal with the accident.

2. 같은 목표나 뜻으로 서로가 밀접하게 연결되어 있다.

2. KẾT NỐI: Được liên kết một cách mật thiết với nhau với ý nghĩa hoặc mục tiêu giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원이 연대하다.
    Employees band together.
  • 동료와 연대하다.
    Regiment with a colleague.
  • 선수와 연대하다.
    Form a regiment with a player.
  • 모두 연대하다.
    All join forces.
  • 서로 연대하다.
    Join forces with each other.
  • 우리 팀 선수들은 우승이라는 목표를 갖고 연대하여 경기에 임했다.
    Our team players played in solidarity with the goal of winning.
  • 그는 직원들과 한 달간 연수를 하면서 서로 연대해 있다는 것을 깨달았다.
    During his month-long training with his staff, he realized that he was in solidarity with each other.
  • 이번 경기에서 진 건 선수들이 사이가 좋지 못한 이유도 있어.
    The reason why we lost this game is because the players don't get along well.
    선수들이 모두 연대해야 팀 분위기와 성적도 좋아질 텐데.
    The team's mood and performance will improve only when all the players join forces.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연대하다 (연대하다)
📚 Từ phái sinh: 연대(連帶): 여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 짐., 같은 목표나 뜻으로 서로가 밀…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15)