🌟 연대하다 (連帶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연대하다 (
연대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연대(連帶): 여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 짐., 같은 목표나 뜻으로 서로가 밀…
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 연대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15)