🌟 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열렬하다 (
열렬하다
) • 열렬한 (열렬한
) • 열렬하여 (열렬하여
) 열렬해 (열렬해
) • 열렬하니 (열렬하니
) • 열렬합니다 (열렬함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Giải nghĩa
- 장렬하다 (壯烈하다) : 하고자 하는 마음이 씩씩하고 열렬하다.
🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성원이 열렬하다. [성원 (聲援)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 열렬하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)