🌟 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.

1. NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열렬한 응원.
    An enthusiastic cheer.
  • Google translate 열렬한 지지.
    Enthusiastic support.
  • Google translate 열렬한 팬.
    A big fan.
  • Google translate 열렬한 환영.
    A hearty welcome.
  • Google translate 열렬한 환호.
    A fervent cheer.
  • Google translate 열렬하게 박수 치다.
    Clap enthusiastically.
  • Google translate 열렬하게 사랑하다.
    Love passionately.
  • Google translate 내 친구들은 대회에 나가는 나에게 열렬한 응원을 보내 줬다.
    My friends gave me enthusiastic support in the contest.
  • Google translate 유명 가수를 향한 팬들의 환호는 매우 열렬했다.
    The fans' cheers for the famous singer were very enthusiastic.
  • Google translate 민준이가 여자 친구랑 결혼하기로 했대.
    Min-joon says he's going to marry his girlfriend.
    Google translate 그렇게 서로 열렬하게 사랑하더니 드디어 결혼하는구나.
    After loving each other so passionately, you finally get married.

열렬하다: ardent; passionate; enthusiastic,ねつれつだ【熱烈だ】。あつい【熱い】,fervent, passionné, véhément, chaleureux, chaud, enthousiaste,ferviente, ardiente, vehemente,يتحمس,халуун дотно,nhiệt liệt, cháy bỏng,กระตือรือร้น, เอาจริงเอาจัง, เร่าร้อน, แรงกล้า, มีใจจดจ่อ,antusias, bergairah, bersemangat, berhasrat,пылкий; пламенный; страстный,热烈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열렬하다 (열렬하다) 열렬한 (열렬한) 열렬하여 (열렬하여) 열렬해 (열렬해) 열렬하니 (열렬하니) 열렬합니다 (열렬함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)