🌟 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.

1. NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열렬한 응원.
    An enthusiastic cheer.
  • 열렬한 지지.
    Enthusiastic support.
  • 열렬한 팬.
    A big fan.
  • 열렬한 환영.
    A hearty welcome.
  • 열렬한 환호.
    A fervent cheer.
  • 열렬하게 박수 치다.
    Clap enthusiastically.
  • 열렬하게 사랑하다.
    Love passionately.
  • 내 친구들은 대회에 나가는 나에게 열렬한 응원을 보내 줬다.
    My friends gave me enthusiastic support in the contest.
  • 유명 가수를 향한 팬들의 환호는 매우 열렬했다.
    The fans' cheers for the famous singer were very enthusiastic.
  • 민준이가 여자 친구랑 결혼하기로 했대.
    Min-joon says he's going to marry his girlfriend.
    그렇게 서로 열렬하게 사랑하더니 드디어 결혼하는구나.
    After loving each other so passionately, you finally get married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열렬하다 (열렬하다) 열렬한 (열렬한) 열렬하여 (열렬하여) 열렬해 (열렬해) 열렬하니 (열렬하니) 열렬합니다 (열렬함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)