🌟 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열렬하다 (
열렬하다
) • 열렬한 (열렬한
) • 열렬하여 (열렬하여
) 열렬해 (열렬해
) • 열렬하니 (열렬하니
) • 열렬합니다 (열렬함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Giải nghĩa
- 장렬하다 (壯烈하다) : 하고자 하는 마음이 씩씩하고 열렬하다.
🗣️ 열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성원이 열렬하다. [성원 (聲援)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 열렬하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)