🌟 외래문화 (外來文化)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 들어온 문화.

1. VĂN HÓA NGOẠI LAI: Văn hóa được du nhập từ một quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생소한 외래문화.
    An unfamiliar foreign culture.
  • Google translate 외래문화의 유입.
    The influx of foreign cultures.
  • Google translate 외래문화가 들어오다.
    Foreign culture enters.
  • Google translate 외래문화를 따르다.
    Follow the foreign culture.
  • Google translate 외래문화를 배척하다.
    Reject foreign culture.
  • Google translate 외래문화를 숭상하다.
    Respect foreign culture.
  • Google translate 외래문화를 차용하다.
    Borrow foreign culture.
  • Google translate 교통 및 통신 기술의 발달로 점점 더 다양한 외래문화가 쉽게 들어오고 있다.
    With the development of transportation and communication technology, an increasing variety of foreign cultures are coming in easily.
  • Google translate 그 나라의 고유한 문화에 대해 자긍심이 없는 사회일수록 외래문화를 지나치게 숭상하는 경향이 있다.
    A society without self-esteem about the country's unique culture tends to worship foreign cultures excessively.
  • Google translate 너는 외래문화를 받아들이는 것에 대해 어떻게 생각하니?
    What do you think about accepting foreign culture?
    Google translate 외래문화 중에서 훌륭한 것은 받아들이면 문화가 더 풍성해지니까 좋은 것 아닐까?
    Wouldn't it be good to accept the excellent foreign culture because it would make the culture richer?

외래문화: foreign culture,がいらいぶんか【外来文化】,culture étrangère,cultura que proviene del extranjero,ثقافة أجنبيّة,гадаадын соёл,văn hóa ngoại lai,วัฒนธรรมต่างประเทศ, วัฒนธรรมต่างชาติ,kebudayaan asing,иностранная культура; зарубежная культура,外来文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외래문화 (외ː래문화) 외래문화 (웨ː래문화)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)