🌟 오늘내일하다 (오늘 來日 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오늘내일하다 (
오늘래일하다
)
📚 Từ phái sinh: • 오늘내일(오늘來日): 오늘과 내일 사이. 또는 가까운 시일 안.
• Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)