🌟 추풍령 (秋風嶺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추풍령 (
추풍녕
)
🌷 ㅊㅍㄹ: Initial sound 추풍령
-
ㅊㅍㄹ (
초파리
)
: 과일이나 발효된 식물성 음식에 모여들며 몸이 작고 눈이 붉은 곤충.
Danh từ
🌏 CON RUỒI GIẤM: Côn trùng có cơ thể nhỏ, mắt màu đỏ, thường bâu vào thức ăn có tính thực vật đã bị lên men hoặc hoa quả. -
ㅊㅍㄹ (
추풍령
)
: 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
Danh từ
🌏 CHUPUNGRYEONG; (ĐÈO) CHUPUNGRYEONG: Con dốc ở dãy núi Sobaek, ranh giới của tỉnh Chungcheongbuk và tỉnh Gyeongsangbuk, là đường giao thông quan trọng nối giữa khu vực miền Trung với khu vực tỉnh Gyeongsang.
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78)