🌟 토끼띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토끼띠 (
토끼띠
)
🌷 ㅌㄲㄸ: Initial sound 토끼띠
-
ㅌㄲㄸ (
토끼띠
)
: 토끼해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI MÃO, TUỔI THỎ (TUỔI MÈO): Con giáp của người sinh ra vào năm Mão (năm con thỏ (mèo)).
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20)