🌟 토끼띠

Danh từ  

1. 토끼해에 태어난 사람의 띠.

1. TUỔI MÃO, TUỔI THỎ (TUỔI MÈO): Con giáp của người sinh ra vào năm Mão (năm con thỏ (mèo)).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토끼띠의 해가 되다.
    Become the year of the rabbit.
  • Google translate 토끼띠의 해에 태어나다.
    Born in the year of the rabbit.
  • Google translate 토끼띠의 해가 가고 용띠의 해가 왔다.
    The year of the rabbit has gone and the year of the dragon has come.
  • Google translate 토끼띠의 해에 태어난 지수는 호랑이띠인 오빠와 한 살 차이가 났다.
    Born in the year of the rabbit, jisoo was one year apart from her brother, who was born in the year of the tiger.
  • Google translate 엄마, 민준이가 무슨 띠죠?
    Mom, what year is minjun in?
    Google translate 토끼띠인 너보다 두 살 어리니 뱀띠구나.
    You're two years younger than you, the year of the rabbit, so born in the year of the snake.

토끼띠: tokkitti,うさぎどし・うどし【卯年】,tokkitti, signe du Lapin,tokkitti, signo zodíaco del conejo,توكّي تي,туулай жил,tuổi Mão, tuổi thỏ (tuổi mèo),โทกีตี,shio kelinci,год Кролика,属兔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토끼띠 (토끼띠)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20)