Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토끼띠 (토끼띠)
토끼띠
Start 토 토 End
Start
End
Start 끼 끼 End
Start 띠 띠 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119)