🌟 위생법 (衛生法)

Danh từ  

1. 건강을 유지하고 점점 더 나아지도록 하기 위해 만든 법.

1. LUẬT MÔI TRƯỜNG: Luật được làm ra để duy trì sức khỏe hoặc để làm cho sức khỏe tốt dần lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공중 위생법.
    Public hygiene act.
  • Google translate 식품 위생법.
    Food sanitation act.
  • Google translate 위생법을 위반하다.
    Violates sanitary laws.
  • Google translate 위생법을 준수하다.
    Observe the sanitary laws.
  • Google translate 위생법을 지키다.
    Observe the hygiene regulations.
  • Google translate 위생법을 통과하다.
    Pass hygiene laws.
  • Google translate 경찰은 식품 위생법을 위반한 업소를 적발하였다.
    The police caught businesses violating the food sanitation act.
  • Google translate 위생법을 지키지 않은 대중 목욕탕의 욕조에서 기준치를 초과하는 대장균이 검출되었다.
    E. coli exceeding the standard was detected in the bathtub of a public bathhouse that did not comply with the sanitary law.
  • Google translate 시금치에서 위생법 기준치를 넘는 중금속이 검출되었대.
    They found heavy metals in spinach exceeding hygiene standards.
    Google translate 시금치도 믿고 먹기 힘들구나.
    It's hard to trust spinach.

위생법: sanitation act; hygiene regulation,えいせいほう【衛生法】,code d'hygiène, lois sanitaires,ley de higiene,قانون الصحة,эрүүл ахуйн хууль,luật môi trường,วิธีที่ถูกสุขอนามัย, วิธีที่ถูกสุขลักษณะ, วิธีที่ถูกสุขภาพ,peraturan sanitasi, peraturan kebersihan,закон о соблюдении санитарных норм,卫生法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위생법 (위생뻡) 위생법이 (위생뻐비) 위생법도 (위생뻡또) 위생법만 (위생뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)