🌟 위생법 (衛生法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위생법 (
위생뻡
) • 위생법이 (위생뻐비
) • 위생법도 (위생뻡또
) • 위생법만 (위생뻠만
)
🌷 ㅇㅅㅂ: Initial sound 위생법
-
ㅇㅅㅂ (
일시불
)
: 돈을 한꺼번에 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 THANH TOÁN NGAY, TRẢ NGAY: Trả toàn bộ số tiền một lần. -
ㅇㅅㅂ (
외식비
)
: 음식을 집 밖에서 사 먹는 데 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĂN NGOÀI, CHI PHÍ ĂN NHÀ HÀNG, CHI PHÍ ĂN TIỆM: Tiền tiêu tốn cho việc ăn ở bên ngoài. -
ㅇㅅㅂ (
임산부
)
: 아이를 배거나 갓 낳은 여자.
☆
Danh từ
🌏 THAI PHỤ, SẢN PHỤ: Người phụ nữ mang thai hay mới sinh con. -
ㅇㅅㅂ (
임신부
)
: 아이를 밴 여자.
☆
Danh từ
🌏 THAI PHỤ: Người phụ nữ mang em bé trong bụng. -
ㅇㅅㅂ (
일사병
)
: 강한 햇빛을 오래 받아 일어나는, 머리가 아프고 숨이 가쁘며 심하면 정신을 잃는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH SAY NẮNG, BỆNH CẢM NẮNG: Bệnh phát sinh do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời chiếu gắt, với biểu hiện là đau đầu, khó thở và nặng hơn sẽ dẫn đến bất tỉnh. -
ㅇㅅㅂ (
열사병
)
: 더운 날씨에 뜨거운 햇볕을 지나치게 많이 받아서 의식을 잃고 쓰러지는 병.
Danh từ
🌏 SỰ SAY NẮNG, SỰ CẢM NẮNG: Bệnh mất ý thức và ngất đi do hấp thu quá nhiều ánh nắng gay gắt trong những ngày thời tiết nắng nóng. -
ㅇㅅㅂ (
억새밭
)
: 억새가 많이 있는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI LAU: Nơi có nhiều cây cỏ lau. -
ㅇㅅㅂ (
여성복
)
: 여성이 주로 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC NỮ: Quần áo nữ giới thường mặc. -
ㅇㅅㅂ (
앙상블
)
: 전체적인 어울림.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀ HỢP: Sự hài hòa toàn diện. -
ㅇㅅㅂ (
월세방
)
: 다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHO THUÊ, PHÒNG TRỌ: Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng thuê ở và trả tiền hàng tháng. -
ㅇㅅㅂ (
위생법
)
: 건강을 유지하고 점점 더 나아지도록 하기 위해 만든 법.
Danh từ
🌏 LUẬT MÔI TRƯỜNG: Luật được làm ra để duy trì sức khỏe hoặc để làm cho sức khỏe tốt dần lên. -
ㅇㅅㅂ (
위생병
)
: 군대에서 위생과 간호에 관한 일을 맡은 병사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ QUÂN Y: Người lính được giao nhiệm vụ liên quan đến việc vệ sinh và chăm sóc sức khỏe trong quân đội. -
ㅇㅅㅂ (
위생복
)
: 위생을 지키기 위해 겉에 덧입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO CHỐNG NHIỄM KHUẨN: Quần áo mặc khoác bên ngoài để giữ gìn vệ sinh. -
ㅇㅅㅂ (
이슬비
)
: 아주 가늘게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA PHÙN, MƯA BỤI: Mưa rơi rất nhẹ. -
ㅇㅅㅂ (
와사비
)
: → 고추냉이
Danh từ
🌏 -
ㅇㅅㅂ (
외숙부
)
: 어머니의 남자 형제.
Danh từ
🌏 CẬU: Anh hoặc em trai của mẹ. -
ㅇㅅㅂ (
운송비
)
: 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VẬN CHUYỂN, PHÍ CHUYÊN CHỞ, PHÍ VẬN TẢI: Tiền nhận hay trả như thù lao đối với việc chở người hay chở đồ vật đi. -
ㅇㅅㅂ (
일상복
)
: 일상생활에서 입거나 날마다 입는 옷.
Danh từ
🌏 THƯỜNG PHỤC, QUẦN ÁO MẶC THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc hàng ngày hoặc mặc trong sinh hoạt hàng ngày,
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)