🌟 피지 (Fiji)

Danh từ  

1. 남태평양에 있는 섬나라. 두 개의 큰 섬과 여러 개의 아주 작은 섬들로 이루어져 있다. 주요 언어는 영어와 피지어이고 수도는 수바이다.

1. FIJI: Quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương. Được hình thành bởi 2 đảo lớn và nhiều đảo rất nhỏ. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Fiji; thủ đô là Suva.


피지: Fiji,フィジー,Fidji,Fiyi,جزيرة فيجي,Фижи, Фижийн Арлуудын Бүгд Найрамдах Улс,Fiji,ประเทศฟิจิ, สาธารณรัฐหมู่เกาะฟิจิ,Fiji,Фиджи; Республика Фиджи,斐济,


🗣️ 피지 (Fiji) @ Giải nghĩa

🗣️ 피지 (Fiji) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138)