🌟 유쾌히 (愉快 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유쾌히 (
유쾌히
)
🌷 ㅇㅋㅎ: Initial sound 유쾌히
-
ㅇㅋㅎ (
얼큰히
)
: 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAY CAY: Một cách hơi cay đến mức độ trong miệng tê tê. -
ㅇㅋㅎ (
유쾌히
)
: 즐겁고 상쾌하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẤN KHỞI, MỘT CÁCH THÍCH THÚ: Một cách vui vẻ và sảng khoái.
• Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)