🌟 어떡하다
☆☆
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn
🌷 ㅇㄸㅎㄷ: Initial sound 어떡하다
-
ㅇㄸㅎㄷ (
어떠하다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó. -
ㅇㄸㅎㄷ (
어떡하다
)
: '어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다". -
ㅇㄸㅎㄷ (
엉뚱하다
)
: 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường. -
ㅇㄸㅎㄷ (
오뚝하다
)
: 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT: Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật. -
ㅇㄸㅎㄷ (
우뚝하다
)
: 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CAO VÚT, SỪNG SỮNG, CHÓT VÓT: Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt. -
ㅇㄸㅎㄷ (
알뜰하다
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52)