🌟 어떡하다

☆☆  

1. '어떠하게 하다'가 줄어든 말.

1. Cách viết tắt của "어떠하게 하다".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음식을 이렇게 많이 남기면 어떡하니?
    How could you leave so much food?
  • Google translate 내일이 소풍 가는 날인데 계속 비가 오면 어떡해요?
    What if it keeps raining tomorrow when we're going on a picnic?
  • Google translate 나는 이자를 내지 못해서 점점 불어나는 빚을 어떡하면 좋을지 모르겠다.
    I can't pay interest and i don't know what to do with the mounting debt.
  • Google translate 어떡하다가 시험 날 지각을 했니?
    How did you get late for the exam?
    Google translate 밤늦게까지 공부를 하다가 그만 늦잠을 자 버렸어요.
    I studied late at night and then i overslept.

어떡하다: eotteokada,どうする,,,,яах, хэрхэх,,ทำอย่างไร, ทำอย่างไรดี,bagaimana,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52)