🌟 어리벙벙하다

Tính từ  

1. 일이 돌아가는 상황을 잘 몰라서 정신이 몹시 멍하다.

1. NGƠ: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rất rối bời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어리벙벙한 꼴.
    Surprised.
  • Google translate 눈빛이 어리벙벙하다.
    His eyes are bewildered.
  • Google translate 아이가 어리벙벙하다.
    The child is puzzled.
  • Google translate 얼굴이 어리벙벙하다.
    His face is bewildered.
  • Google translate 낯설어서 어리벙벙하다.
    Be bewildered by unfamiliarity.
  • Google translate 처음 장사를 나온 여자는 어리벙벙하게 지나가는 사람들을 구경만 할 뿐이었다.
    The first woman to go into business was just looking at the people passing by in a daze.
  • Google translate 나는 뜻하지 않게 부장으로 승진을 해서 아직 정신이 어리벙벙했다.
    I was still in a daze because i was unexpectedly promoted to manager.
  • Google translate 갑작스럽게 큰 인기를 얻게 되셨는데 기분이 어떠신가요?
    You suddenly became very popular. how do you feel?
    Google translate 이런 대접이 익숙하지가 않아서 조금 어리벙벙합니다.
    I'm a little confused because i'm not used to this kind of treatment.

어리벙벙하다: confused; confounded; muddled,きょとんとする。ぽかんとする,désorienté, déconcerté, confus, confondu, troublé, perturbé, décontenancé, désorienté, dérouté, déstabilisé, désarçonné, stupéfait, interdit, hébété, perdu, absent,perplejo, desconcertado, confuso, extrañado, sorprendido,مذهول، مشدوه، مصدوم,толгой нь эргэсэн, самуурах, мэл гайхах, цочрох, хагас ухаантай, гайхах, алмайрах,ngơ,งง, งงงัน, งุนงง, งวยงง, มึนงง, ฉงน,bingung, terpana, terpaku, terbengong-bengong,растерянный; ошеломлённый; недоумевающий,晕头转向,懵懵懂懂,稀里糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어리벙벙하다 (어리벙벙하다) 어리벙벙한 (어리벙벙한) 어리벙벙하여 (어리벙벙하여) 어리벙벙해 (어리벙벙해) 어리벙벙하니 (어리벙벙하니) 어리벙벙합니다 (어리벙벙함니다)

💕Start 어리벙벙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)