🌟 어리벙벙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리벙벙하다 (
어리벙벙하다
) • 어리벙벙한 (어리벙벙한
) • 어리벙벙하여 (어리벙벙하여
) 어리벙벙해 (어리벙벙해
) • 어리벙벙하니 (어리벙벙하니
) • 어리벙벙합니다 (어리벙벙함니다
)
• Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86)