🌟 어물어물하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어물어물하다 (
어물어물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 어물어물: 느리게 조금씩 자꾸 움직이는 모양., 말이나 행동 등을 느리고 분명하지 않게 …
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)