🌟 여주인공 (女主人公)

Danh từ  

1. 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.

1. NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 여주인공.
    Drama heroine.
  • Google translate 소설 여주인공.
    The heroine of a novel.
  • Google translate 영화 여주인공.
    Movie heroine.
  • Google translate 여주인공 역.
    The heroine.
  • Google translate 여주인공 역할.
    The role of the heroine.
  • Google translate 여주인공의 인기.
    The heroine's popularity.
  • Google translate 여주인공이 등장하다.
    The heroine appears.
  • Google translate 여주인공을 맡다.
    Take the heroine.
  • Google translate 여주인공을 뽑다.
    Pick a heroine.
  • Google translate 여주인공으로 발탁되다.
    Be selected as the heroine.
  • Google translate 어머니는 드라마의 여주인공에게 몰입하며 텔레비전을 보셨다.
    Mother watched television, immersing herself in the heroine of the drama.
  • Google translate 영화가 해외 영화제에서 상을 받으면서 여주인공의 인기도 같이 높아졌다.
    The popularity of the heroine rose as the film won awards at overseas film festivals.
  • Google translate 연극이 끝나고 관객들은 강렬한 연기를 한 여주인공에게 큰 박수를 보냈다.
    After the play, the audience applauded the heroine for her intense performance.

여주인공: heroine,おんなしゅじんこう【女主人公】。ヒロイン。じょせいしゅじんこう【女性主人公】,héroïne,heroína, protagonista, primera actriz,بطلة,эмэгтэй гол дүр, эмэгтэй гол баатар,nhân vật nữ chính,นางเอก, นักแสดงนำหญิง,tokoh utama wanita,героиня,女主人公,女主角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여주인공 (여주인공)


🗣️ 여주인공 (女主人公) @ Giải nghĩa

🗣️ 여주인공 (女主人公) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)