🌟 여간하다 (如干 하다)

Tính từ  

1. 수준이 보통에 가깝거나 정도나 형편이 기준에서 크게 벗어나지 않는 상태이다.

1. THÔNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái gần với mức tiêu chuẩn thông thường hoặc mức độ hay tình hình không vượt xa với tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여간한 강심장이 아니고서는 어른들께 그렇게 말할 수는 없다.
    You can't say that to an adult without a spare heart.
  • Google translate 이번 폭우는 여간해서는 멈출 것 같지 않다.
    This heavy rain is unlikely to stop.
  • Google translate 민준이는 여간해서는 남을 미워하거나 원망하지 않는다.
    Minjun seldom hates or resent others.
  • Google translate 내일 경기에서 우리 팀이 이길 것 같지?
    You think our team will win tomorrow's game?
    Google translate 그래도 상대 팀도 여간한 실력들이 아니니 방심해서는 안 돼.
    But the opposing team is also very good, so don't let your guard down.

여간하다: ordinary; normal; common,なみたいていだ【並大抵だ】,ordinaire, commun, normal,bastante, considerable, notable, colosal,عادي,барагтай бол, хэр баргийн,thông thường, bình thường,ปกติ, ไม่มากไม่น้อย,biasa,обыкновенный; стандартный; средний; плановый,普通,一般,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여간하다 (여간하다) 여간한 (여간한) 여간하여 (여간하여) 여간해 (여간해) 여간하니 (여간하니) 여간합니다 (여간함니다)
📚 Từ phái sinh: 여간(如干): 보통의 정도로.

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)