🌟 여간하다 (如干 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여간하다 (
여간하다
) • 여간한 (여간한
) • 여간하여 (여간하여
) 여간해 (여간해
) • 여간하니 (여간하니
) • 여간합니다 (여간함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 여간(如干): 보통의 정도로.📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 여간하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)