🌟 양배추 (洋 배추)

☆☆   Danh từ  

1. 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.

1. CẢI THẢO: Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달짝지근한 양배추.
    Sweet cabbage.
  • Google translate 양배추 샐러드.
    Cabbage salad.
  • Google translate 양배추 수프.
    Cabbage soup.
  • Google translate 양배추 즙.
    Cabbage juice.
  • Google translate 양배추를 먹다.
    Eat cabbage.
  • Google translate 양배추를 삶다.
    Boil cabbage.
  • Google translate 양배추를 썰다.
    Slice cabbage.
  • Google translate 양배추를 익히다.
    Cook the cabbage.
  • Google translate 영수는 찐 양배추 잎에 밥을 올려 쌈을 싸 먹었다.
    Young-soo wrapped rice on steamed cabbage leaves and ate ssam.
  • Google translate 익힌 양배추 요리는 소화에 좋다고 한다.
    Cooked cabbage is said to be good for digestion.
  • Google translate 아줌마, 이 양배추 한 통에 얼마예요?
    Ma'am, how much is this cabbage?
    Google translate 한 통에 이천 원이에요.
    Two thousand won a barrel.

양배추: cabbage,キャベツ,chou (occidental, en opposition au chou oriental ou chou chinois),repollo, col,ملفوف، كرنب,бөөрөнхий байцай,cải thảo,กะหล่ำปลี,kubis, kol,белокочанная капуста,洋白菜,卷心菜,包心菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양배추 (양배추)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  


🗣️ 양배추 (洋 배추) @ Giải nghĩa

🗣️ 양배추 (洋 배추) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52)