🌟 양배추 (洋 배추)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양배추 (
양배추
)
📚 thể loại: Rau củ Giải thích món ăn
🗣️ 양배추 (洋 배추) @ Giải nghĩa
- 피클 (pickle) : 오이, 양배추 등의 채소나 과일 등을 식초, 설탕, 소금, 향신료를 섞어 만든 액체에 담아 절여서 만든 음식.
🗣️ 양배추 (洋 배추) @ Ví dụ cụ thể
- 숭숭 썬 양배추. [숭숭]
- 우리는 스테이크에 피망과 당근, 양배추 등의 야채를 골고루 곁들여 먹었다. [피망 (piment)]
- 양배추 서너 통. [통]
- 양배추 한 통을 그대로 쪄서 쌈장에 찍어 먹으면 굉장히 맛있다. [통]
🌷 ㅇㅂㅊ: Initial sound 양배추
-
ㅇㅂㅊ (
양배추
)
: 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to. -
ㅇㅂㅊ (
예방책
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 준비한 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH DỰ PHÒNG, CHÍNH SÁCH DỰ PHÒNG: Phương pháp hay kế hoạch chuẩn bị trước để bệnh tật hay tai nạn không xảy ra.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)