🌟 의거하다 (依據 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의거하다 (
의거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의거(依據): 어떤 사실이나 원리 등에 근거함., 어떤 힘에 의지함., 산과 강에 의지하…
🗣️ 의거하다 (依據 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 육하원칙에 의거하다. [육하원칙 (六何原則)]
- 헌장에 의거하다. [헌장 (憲章)]
- 보편성에 의거하다. [보편성 (普遍性)]
- 논증에 의거하다. [논증 (論證)]
- 관습법에 의거하다. [관습법 (慣習法)]
- 구법에 의거하다. [구법 (舊法)]
- 형법에 의거하다. [형법 (刑法)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 의거하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70)