🌟 의료기 (醫療器)

Danh từ  

1. 상처나 병을 치료하는 데 쓰는 기구.

1. DỤNG CỤ Y TẾ: Dụng cụ dùng trong việc chữa trị vết thương hay bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최신형 의료기.
    The latest medical device.
  • Google translate 의료기를 사다.
    Buy a medical device.
  • Google translate 의료기를 사용하다.
    Using medical devices.
  • Google translate 의료기를 쓰다.
    Use medical instruments.
  • Google translate 의료기를 장만하다.
    Get a medical device.
  • Google translate 의료기가 망가져서 당분간은 환자를 볼 수 없는 형편이다.
    The medical device is broken and the patient cannot be seen for the time being.
  • Google translate 우리 병원은 수술 시간을 단축할 수 있는 최첨단 의료기를 장만했다.
    Our hospital has a state-of-the-art medical device that can shorten the operation time.
  • Google translate 그냥 아무 병원이나 가서 치료를 받으면 되지 뭐.
    You can just go to any hospital for treatment.
    Google translate 그래도 이왕이면 최신형 의료기가 있는 병원으로 가자.
    Still, let's go to the hospital with the latest medical devices.

의료기: medical instrument; medical appliance,いりょうきぐ【医療器具】,instrument médical, appareil médical, équipement médical,aparato médico,أجهزة طبيّة,эмчилгээний багаж хэрэгсэл,dụng cụ y tế,เครื่องมือแพทย์, อุปกรณ์ทางการแพทย์,peralatan medis,медицинское оборудование,医疗器械,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의료기 (의료기)

🗣️ 의료기 (醫療器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)