🌟 이론가 (理論家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이론가 (
이ː론가
)
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82)