🌟 의심쩍다 (疑心 쩍다)

Tính từ  

1. 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의심쩍은 것.
    Suspicious.
  • Google translate 의심쩍은 시선.
    A suspicious glance.
  • Google translate 의심쩍은 표정.
    A suspicious look.
  • Google translate 행동이 의심쩍다.
    Suspicious of behavior.
  • Google translate 무엇인가 의심쩍다.
    Something suspicious.
  • Google translate 아무래도 의심쩍다.
    I doubt it.
  • Google translate 용의자는 결백을 주장했지만 어딘지 모르게 의심쩍은 부분이 있었다.
    The suspect pleaded innocent, but there was some doubt about it.
  • Google translate 응급실에 온 환자는 이 의사가 정말 실력이 있는지 의심쩍어했다.
    The patient in the e.r. doubted this doctor was really capable.
  • Google translate 나는 방향성을 잃어가는 프로젝트를 보고 이것이 실현성이 있겠는가 의심쩍었다.
    I wondered if this would be feasible when i saw the project losing direction.
  • Google translate 쟤는 아까부터 자꾸 말이 바뀌지?
    She's been changing her words, right?
    Google translate 맞아. 아무래도 그 진심이 의심쩍어.
    That's right. i doubt the truth.
Từ đồng nghĩa 의심스럽다(疑心스럽다): 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

의심쩍다: doubtful; questionable; suspicious,うたがわしい【疑わしい】。ふしんだ【不審だ】,douteux, suspect,dudoso, dubitativo, incierto, inseguro, irresoluto,مشكوك فيه,эргэлзээтэй, сэжигтэй, хардмаар,đáng ngờ, đáng nghi ngờ,น่าสงสัย, น่าระแวง, ข้องใจ, เป็นที่น่าสงสัย, เป็นที่น่าระแวง, เป็นที่น่าข้องใจ, ไม่น่าเชื่อใจ, ไม่น่าไว้ใจ,mencurigai, menyangsikan,сомнительный; подозрительный,怀疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의심쩍다 (의심쩍따) 의심쩍은 (의심쩌근) 의심쩍어 (의심쩌거 ) 의심쩍으니 (의심쩌그니 ) 의심쩍습니다 (의심쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255)