🌟 의심쩍다 (疑心 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의심쩍다 (
의심쩍따
) • 의심쩍은 (의심쩌근
) • 의심쩍어 (의심쩌거
) • 의심쩍으니 (의심쩌그니
) • 의심쩍습니다 (의심쩍씀니다
)
🌷 ㅇㅅㅉㄷ: Initial sound 의심쩍다
-
ㅇㅅㅉㄷ (
의심쩍다
)
: 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255)