🌟 인터체인지 (interchange)
Danh từ
🌷 ㅇㅌㅊㅇㅈ: Initial sound 인터체인지
-
ㅇㅌㅊㅇㅈ (
인터체인지
)
: 사고가 나거나 길이 막히지 않도록 도로가 엇갈리는 곳에 신호 없이 다닐 수 있게 입체적으로 만든 시설.
Danh từ
🌏 NÚT GIAO THÔNG LẬP THỂ: Hệ thống giao thông được thiết kế theo hình khối lập thể giúp xe cộ lưu thông không cần đèn tín hiệu trên các tuyến đường giao cắt để phòng tránh tai nạn và tắc đường.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97)