🌟 유기하다 (遺棄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유기하다 (
유기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유기(遺棄): 보살피거나 관리하지 않고 버림.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 유기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)