🌟 유기하다 (遺棄 하다)

Động từ  

1. 보살피거나 관리하지 않고 버리다.

1. RUỒNG BỎ, BỎ RƠI, BỎ BÊ, XAO LÃNG, BÊ TRỄ: Không trông coi hay quản lí mà bỏ mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시체를 유기하다.
    Dump a corpse.
  • Google translate 영아를 유기하다.
    Abandon infants.
  • Google translate 직무를 유기하다.
    Abandon duties.
  • Google translate 책임을 유기하다.
    Abandon responsibility.
  • Google translate 함부로 유기하다.
    To abandon recklessly.
  • Google translate 범인은 살인을 한 뒤 시체를 몰래 유기하려다 경찰에게 붙잡혔다.
    The criminal was caught by the police trying to smuggle the body away after the murder.
  • Google translate 학생의 잘못을 보고도 가만히 있었다면 선생으로서의 책임을 유기한 것이다.
    If you didn't do anything after seeing a student's fault, you abandoned your responsibility as a teacher.
  • Google translate 공사 감독이 자리를 비운 사이에 사고가 났습니다.
    An accident occurred while the construction supervisor was away.
    Google translate 감독이 근무 시간에 현장에 없었으니 직무를 유기한 셈이군.
    The director was not on the scene during work hours, so he abandoned his duties.

유기하다: abandon; leave; desert,いきする【遺棄する・委棄する】,abandonner, négliger, ne pas être attentionné, laisser-aller,abandonar,يترك,үл тоомсорлох, хайхрамжгүй хандах,ruồng bỏ, bỏ rơi, bỏ bê, xao lãng, bê trễ,ละเลย, เพิกเฉย, สะเพร่า, ทอดทิ้ง,mengabaikan, menelantarkan,бросать; отказываться; отстраняться,遗弃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기하다 (유기하다)
📚 Từ phái sinh: 유기(遺棄): 보살피거나 관리하지 않고 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)