🌟 이차적 (二次的)

Danh từ  

1. 두 번째가 되는 것. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는 것.

1. MANG TÍNH THỨ YẾU: Việc trở thành thứ hai. Hoặc việc gắn vào cái chủ yếu hay cái cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이차적인 기능.
    Secondary function.
  • Google translate 이차적인 요구.
    Secondary demand.
  • Google translate 이차적인 장점.
    Secondary advantage.
  • Google translate 이차적으로 나타나다.
    Secondary manifestation.
  • Google translate 이차적으로 소개하다.
    Introduce secondary.
  • Google translate 이차적으로 제시하다.
    Present secondary.
  • Google translate 이차적으로 취급하다.
    Secondary treatment.
  • Google translate 나는 글을 쓰고 나면 항상 이차적인 검토를 통해 내용을 다듬었다.
    I always refined the content after i wrote it through secondary review.
  • Google translate 언니가 운동을 시작한 것은 건강을 위해서지만 이차적으로는 살을 빼기 위해서였다.
    My sister started working out for health, but secondly for weight loss.
  • Google translate 지금 다니는 직장은 월급이 너무 적어서 불만이에요.
    I'm dissatisfied with my current job because my salary is too low.
    Google translate 돈은 이차적인 목적으로 삼고 일이 적성에 맞는지를 먼저 생각하세요.
    Money is for secondary purposes, and first of all, think about whether your job is right.

이차적: being second; being secondary,にじてき【二次的】,(n) secondaire, d’importance secondaire,secundario,ثان، ثانويّ,хоёрдугаар, хоёрдугаар зэргийн,mang tính thứ yếu,เป็นที่สอง, เป็นลำดับที่สอง, เป็นอันดับที่สอง, เป็นครั้งที่สอง,kedua, tahap kedua,второй; вторичный; второстепенный,第二次的,次要的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이차적 (이ː차적)
📚 Từ phái sinh: 이차(二次): 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름., 수학식에서…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)